khuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyết+ adj
- wanting; lacking; missing; vacant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuyết":
khuy tết khuyết - Những từ có chứa "khuyết":
bổ khuyết dự khuyết khiếm khuyết khuyết khuyết điểm khuyết danh khuyết tật khuyết tịch phụ khuyết - Những từ có chứa "khuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
buttonhole wane defect defective lacuna incentive lacunae mote spur cheering more...
Lượt xem: 413