--

đề xuất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề xuất

+  

  • Put forward (for discussion)
    • Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác
      To put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^`
    • xướng
      Initiate, take the initiative, promote
    • Đề xướng một kế hoạch mới
      To promote a new plan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đề xuất"
Lượt xem: 684