--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overproduction chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bởi
:
By; because of
+
hở ngực
:
Low-necked (of dress)
+
bypass
:
đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
+
sĩ
:
Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsiaNhất sĩ nhì nôngFirst come the scholars, nest the peasantsKẻ sĩAn intellectual
+
ngược
:
Upside downBức tranh treo ngượca picture hung upside down