--

đề cao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề cao

+  

  • Give prominence to, think highly of
    • Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất
      To give prominence to increasing labour efficiency in production
  • Heighten
    • Đề cao cảnh giác
      To heighten one's vigilance
Lượt xem: 670