--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đề kháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đề kháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề kháng
Your browser does not support the audio element.
+
xem để kháng
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
đề kháng
:
xem để kháng
+
đặc cách
:
Exceptionally, especiallyĐặc cách thăng thưởngTo be exceptionally promoted
+
dấu hiệu
:
sign; symtom; tokendấu hiệu báo nguyalarm-signal
+
phải rồi
:
Quite right, that is itPhải rồi, còn chối cải gì nữaThat is it, no use denying any longer
+
chức quyền
:
competence; right of one's office