--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền đáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền đáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền đáp
Your browser does not support the audio element.
+
Pay one's debt of gratitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đền đáp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đền đáp"
:
ẩn nấp
ăn nhịp
ăn hiếp
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
đền đáp
:
Pay one's debt of gratitude
+
hổ trướng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Army commander's headquarters
+
cảm tưởng
:
Impression
+
đỗ đạt
:
Pass examinations, graduate (nói khái quát)Học nhưng không mong đỗ đạt gìTo study without any hope of passing examinations
+
ngải đắng
:
(thực vật) Absinth