--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền đáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền đáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền đáp
Your browser does not support the audio element.
+
Pay one's debt of gratitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đền đáp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đền đáp"
:
ẩn nấp
ăn nhịp
ăn hiếp
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
đền đáp
:
Pay one's debt of gratitude
+
đốc học
:
Provincial education officer (thời thuộc Pháp)
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
+
circumflex artery of the thigh
:
động mạch nuôi các cơ đùi và hông
+
rút lại là
:
Boil down tọVấn đề thực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giớiThe issue really boils down to the border dispute