--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền mạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền mạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền mạng
Your browser does not support the audio element.
+
Pay retributive compensation for a murder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đền mạng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đền mạng"
:
ăn mừng
án mạng
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
đền mạng
:
Pay retributive compensation for a murder
+
vận tốc
:
speed, velocity
+
ăn rỗi
:
to devour voraciouslygia đình đông con ăn như tằm ăn rỗithe large family consumes food like silkworms devouring mulberry leavesăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn rato eat oneself sick on chocolateăn đến nỗi ai phải sạt nghiệpto eat someone out of house and home
+
trần truồng
:
naked, nude
+
brotherly
:
anh em