để chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để chế+
- (địa phương) như để tang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "để chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "để chế":
âu châu ái chà - Những từ có chứa "để chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 453