để lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để lòng+
- như để bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "để lòng"
- Những từ có chứa "để lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 426