--

để của

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để của

+  

  • Leave (money or property) to somebody.
  • (cũ) Bury one's wealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "để của"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "để của"
    âu ca ái chà
Lượt xem: 507