--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa bộ
Your browser does not support the audio element.
+
như địa bạ
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
địa bộ
:
như địa bạ
+
chứa đựng
:
Filled with, pregnant withhình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mớian old form filled with a new contenttác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớna work pregnant with great thoughts
+
tổn thương
:
to hurt, to injure
+
phỏng đoán
:
to guess, to conjecture
+
kim bản vị
:
Gold standard