tổn thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổn thương+ verb
- to hurt, to injure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổn thương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tổn thương":
tán thưởng thần thông thẹn thùng tổn thương
Lượt xem: 554