địa chấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa chấn+
- Seism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa chấn"
- Những từ có chứa "địa chấn":
địa chấn địa chấn học địa chấn kế địa chấn ký - Những từ có chứa "địa chấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 606