--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa đầu
Your browser does not support the audio element.
+
Border area (of two localities)
Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà Tây
The Hanoi Hatay province border area
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
địa đầu
:
Border area (of two localities)Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà TâyThe Hanoi Hatay province border area