--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa ốc ngân hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa ốc ngân hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa ốc ngân hàng
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Land-bank
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
địa ốc ngân hàng
:
(từ cũ) Land-bank
+
phương ngữ
:
Dialect
+
remake
:
làm lại
+
draft board
:
hội đồng tuyển chọn nhân sự phục vụ quân sự không tự nguyện
+
nấu
:
Cook, boilNgày nấu cơm hai bữaTo cook rice twice a dayNấu quần áoTo boil one's laundryNấu sử xôi king (từ cũ)To grind at the classics and read up history