--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa mạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa mạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa mạo
Your browser does not support the audio element.
+
Geomorphology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa mạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"địa mạo"
:
ậm ờ
ấm ớ
ấm no
âm mao
âm hộ
ái mộ
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
địa mạo
:
Geomorphology
+
relief fund
:
quỹ cứu tế
+
sheeny
:
(thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn
+
phỏng tính
:
Calculate roughly, estimate
+
âm dương
:
Ying and Yang, oppositesâm dương cách biệtThe separation between life and deathâm dương đôi ngảthis world and the other worldxin âm dươngto toss two coins for prophecy (one heads and one tails is a good omen)