--

địch hậu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địch hậu

+  

  • Enemy rear, rear of the enemy lines
    • Hoạt động tính báo ở địch hậu
      To engage in intellligence work behind the enemy lines
Lượt xem: 518