--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định hình
Your browser does not support the audio element.
+
Thuốc định hình (ảnh)
Fixative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định hình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"định hình"
:
ấn hành
anh minh
anh ánh
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
định hình
:
Thuốc định hình (ảnh)
+
song mã
:
xe song mã two horsed carriage
+
ứng thí
:
to compete
+
bù lu bù loa
:
To raise a hullabaloobù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầmto raise a hullabaloo to conceal one's mistakeskhóc bù lu bù loato cry lustily
+
pupillarity
:
(pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên