--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ứng thí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ứng thí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng thí
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to compete
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
ứng thí
:
to compete
+
bù lu bù loa
:
To raise a hullabaloobù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầmto raise a hullabaloo to conceal one's mistakeskhóc bù lu bù loato cry lustily
+
pupillarity
:
(pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên
+
pincushion
:
cái gối nhỏ để giắt ghim
+
dime bag
:
tên chợ của các loại thuốc bất hợp pháp được bán với giá 10 đô la