đỏ mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏ mặt+
- Blush,redden, colour
- Đỏ mặt vì thẹn
To blush with shame
- Đỏ mặt tía tai
To be purple with rage
- Đỏ mặt vì thẹn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỏ mặt"
Lượt xem: 564