--

đỏ mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏ mặt

+  

  • Blush,redden, colour
    • Đỏ mặt vì thẹn
      To blush with shame
    • Đỏ mặt tía tai
      To be purple with rage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỏ mặt"
Lượt xem: 565