--

đối chất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối chất

+  

  • Confront
    • Đối chất bị cáo với người làm chứng
      To confront the accused with the witness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối chất"
Lượt xem: 644