đối ngoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối ngoại+ adj
- foreign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối ngoại"
- Những từ có chứa "đối ngoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 397