--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parentheses chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tàng hình
:
to disappear, to hide oneself
+
vắng vẻ
:
quiet deserted
+
đắt khách
:
Enjoy large customCửa hàng đắt kháchA shop with large custom
+
liệt giường
:
confined in bed
+
khí quan
:
OrganKhí quan sinh dụcSexual organs