--

đốt cháy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốt cháy

+  

  • Set blazing, make burn up
    • Quét lá rụng thành đống và châm lửa đốt
      To sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up)
    • Đốt cháy giai đoạn
      To bypass stages (in some process)
Lượt xem: 684