đốt cháy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốt cháy+
- Set blazing, make burn up
- Quét lá rụng thành đống và châm lửa đốt
To sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up)
- Đốt cháy giai đoạn
To bypass stages (in some process)
- Quét lá rụng thành đống và châm lửa đốt
Lượt xem: 685