--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ đồng
Your browser does not support the audio element.
+
Thời đại đồ đồng
The bronze Age
Bronze Age
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
đồ đồng
:
Thời đại đồ đồng
+
sà lúp
:
river motor boat
+
socialist
:
xã hội chủ nghĩasocialist construction sự xây dựng xã hội chủ nghĩasocialist ideas những tư tưởng xã hội chủ nghĩathe Socialist Party đảng Xã hội
+
ngư lôi
:
Torpedo
+
nai lưng
:
nai lưng làm việc to toil; to work hard