socialist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: socialist
Phát âm : /'souʃəlist/
+ tính từ
- xã hội chủ nghĩa
- socialist construction
sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
- socialist ideas
những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
- the Socialist Party
đảng Xã hội
- socialist construction
+ danh từ
- người theo chủ nghĩa xã hội
- đảng viên đảng Xã hội
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
capitalistic capitalist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "socialist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "socialist":
sciolist sexualist sick-list socialist sociologist - Những từ có chứa "socialist":
antisocialist democratic socialist republic of sri lanka socialist socialistic
Lượt xem: 521