đồ giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ giả+
- Counterfeit; imitations
- Đồ giả da
Imitation leather
- Đồ giả da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồ giả"
- Những từ có chứa "đồ giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 565