--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ counterfeit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngăn trở
:
Hamper, hinderMình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khácIf one does not like something, it is no reason why one should hamper others
+
cầu vinh
:
Seek honoursBán nước cầu vinhTo sell one's country to seek honours
+
bệ phóng
:
Rampbệ phóng tên lửaa rocket ramp
+
ngơi
:
Knock offLàm một mạch không ngơiTo do one's work at a stretch without knocking off once
+
ham mê
:
to be passionately fond of