--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ vật
Your browser does not support the audio element.
+
Object,things
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
đồ vật
:
Object,things
+
đăng trình
:
(cũ) Set off (on a journey), leave, take the road
+
mưu trí
:
Clever and resourceful mind
+
định sở
:
Permanent dwelling-place, fixed ađressBông lông chưa có định sởTo be wandering without a permanent dwelling-place
+
khôn lẽ
:
Impossible"Chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao " (Nguyễn Du)