--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ vật
Your browser does not support the audio element.
+
Object,things
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
đồ vật
:
Object,things
+
đại công phu
:
Very elaborate
+
xôn xao
:
tumult
+
đá giăm
:
Macadam
+
đứt đuôi
:
(thông tục) Plain as a pikestaffSai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữaIt is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing onĐứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)