--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ chừng
Your browser does not support the audio element.
+
Guess, estimate
Thử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổi
Just guess how old he is
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
đồ chừng
:
Guess, estimateThử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổiJust guess how old he is