đồn bót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồn bót+
- cũng như đồn bốt (quân, cũ)
- Postes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồn bót"
- Những từ có chứa "đồn bót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cigarette-holder cigar-holder holder shoehorn garrison
Lượt xem: 431