--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồng ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồng ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồng ý
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To agree; to concur; to assent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồng ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồng ý"
:
ẩn số
ẩn sĩ
ẩn sỉ
ẩn cư
ân xá
ân nghĩa
âm nang
ẳng
ăn uống
ăn người
more...
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
đồng ý
:
To agree; to concur; to assent
+
sacred
:
(thuộc) thánh; thần thánh, của thầnsacred book sách thánhsacred poetry thánh thisacred horse ngựa thầnsacred war cuộc chiến tranh thần thánh