--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổ riệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổ riệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ riệt
Your browser does not support the audio element.
+
Put the blame on (only one person) put the sole blame on
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
đổ riệt
:
Put the blame on (only one person) put the sole blame on
+
cất mả
:
To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave
+
anthony
:
st anthony thần của những người nuôi lợn