--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổi đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổi đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổi đời
Your browser does not support the audio element.
+
Have (live) a new life
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
đổi đời
:
Have (live) a new life
+
nhí nha nhí nhoẻn
:
xem nhí nhoẻn (láy)
+
đều đặn
:
Regular, balancedChữ viết đều đặnA regalar handwriting. well-proportionedThân thể đều đặnA well-proportioned body
+
lướt mướt
:
Soaking wetMưa to quần áo lướt mướtTo get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
+
đường xuôi
:
Lowlands, delta areasở đường xuôi lên đường ngược làm ănTo come from the delta areas to the mountain areas to make one's living