--

đều đặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đều đặn

+  

  • Regular, balanced
    • Chữ viết đều đặn
      A regalar handwriting. well-proportioned
    • Thân thể đều đặn
      A well-proportioned body
Lượt xem: 492