--

độ trì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ trì

+  

  • Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)
    • Nhờ có thánh thần độ trì
      To be assisted and preserved by genii
Lượt xem: 548