--

độc tôn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc tôn

+  

  • Being the object of monolatry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc tôn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "độc tôn"
    ác tính ác tâm
Lượt xem: 604