--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đội
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To carry on one's head
To jack; to wear
đội mũ
To wear a hat
+ noun
Team
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đội"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đội"
:
đội
đội bảng
đội hình
đội lốt
đội ngũ
đội quân
đội sổ
đội trưởng
đi bộ đội
bộ đội
more...
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
đội
:
To carry on one's head
+
jury
:
(pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩmto sit (serve) on a jury tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm