--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độn vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độn vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độn vai
Your browser does not support the audio element.
+ noun
shoulder pad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độn vai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độn vai"
:
ăn vạ
ăn vã
an vị
an bài
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
độn vai
:
shoulder pad
+
kịt
:
Dark, denseTrời kéo mây đen kịtThe sky was dark with cloudsChợ đông kịt nhhững ngườiThe market was dense with people
+
bủng
:
Limp, flabby, sallowmặt bủng da chìa sallow face and a leaden skinnước da xanh bủnga pale sallow complexion
+
bliss
:
hạnh phúc; niềm vui sướng nhất
+
sụt giá
:
DevaluateSự sụt giáDevaluation