--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động đất
Your browser does not support the audio element.
+ noun
earthquake, seism
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
động đất
:
earthquake, seism
+
phải đúa
:
(thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes ofPhải đũa anh nói khoácTo have taken a leaf from the book of a braggart
+
electric chair
:
ghế điện (để xử tử)
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
+
đính giao
:
(từ cũ) Eastablish ties of friendship with