động danh từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động danh từ+
- (ngôn ngữ) Gerund
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "động danh từ"
- Những từ có chứa "động danh từ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 561