--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỡ đẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỡ đẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ đẻ
Your browser does not support the audio element.
+
Deliver (a woman in childbirth)
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
đỡ đẻ
:
Deliver (a woman in childbirth)
+
noi gót
:
Follow the example of, tread in the steps ofnoi gương các anh hùngTo follow the examples of heroes