--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đục
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to chisel; to carve; to chase chisel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đục"
:
ao ước
ác
Những từ có chứa
"đục"
:
đục
đục khoét
đục ngầu
dùi đục
lục đục
mờ đục
trắng đục
vẩn đục
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
đục
:
to chisel; to carve; to chase chisel