đụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụng+ verb
- to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against
- hai xe hơi đụng nhau
The two car collided
- hai xe hơi đụng nhau
- To touch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đụng"
Lượt xem: 349