--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đụt mưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đụt mưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụt mưa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to shelter from the rain
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
đụt mưa
:
to shelter from the rain
+
nằm kềnh
:
SprawlĂn no nằm kềnh ra phảnTo sprawl on the plank-bed after eating one's fill
+
khánh tận
:
như khánh kiệt
+
soát xét
:
Check, control, examine