--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứa ở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứa ở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứa ở
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Servant, house-servant
Đứa ăn đứa ở
The menials, the menial staff
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
đứa ở
:
(cũ) Servant, house-servantĐứa ăn đứa ởThe menials, the menial staff